Có 2 kết quả:
上輩子 shàng bèi zi ㄕㄤˋ ㄅㄟˋ • 上辈子 shàng bèi zi ㄕㄤˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's ancestors
(2) past generations
(3) a former incarnation
(2) past generations
(3) a former incarnation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's ancestors
(2) past generations
(3) a former incarnation
(2) past generations
(3) a former incarnation
Bình luận 0