Có 2 kết quả:

上輩子 shàng bèi zi ㄕㄤˋ ㄅㄟˋ 上辈子 shàng bèi zi ㄕㄤˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's ancestors
(2) past generations
(3) a former incarnation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one's ancestors
(2) past generations
(3) a former incarnation

Bình luận 0